Có 3 kết quả:

大兵 đại hình大刑 đại hình大型 đại hình

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự trừng phạt nặng nề.

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Hình phạt nặng nề, thường chỉ tử hình.
2. Hình cụ hoặc hình phạt tàn ác.

Bình luận 0

đại hình

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hình phóng to, ảnh phóng đại

Từ điển trích dẫn

1. Hình trạng hoặc quy mô to lớn.

Bình luận 0